lop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lop
Phát âm : /lɔp/
+ danh từ
- cành cây tỉa, cành cây xén xuống
- lop and top; lop and crop
cành tỉa, cành xén
- lop and top; lop and crop
+ ngoại động từ
- cắt cành, tỉa cành, xén cành
- ((thường) + off) cắt đi, chặt đi
+ danh từ
- sóng vỗ bập bềnh; tiếng sóng bập bềnh
+ nội động từ
- vỗ bập bềnh (sóng)
- thõng xuống, lòng thòng
- (+ about) bước lê đi, lết đi, la cà
- (như) lope
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lop"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lop":
lab lap lava lave lb. leaf leap lev leva levy more... - Những từ có chứa "lop":
allopath allopathic allopathist allopathy allopatric allophonic alopecia alopecic amylopsin anglophile more...
Lượt xem: 428