success
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: success
Phát âm : /sək'ses/
+ danh từ
- sự thành công, sự thắng lợi
- military success
thắng lợi quân sự
- nothing succeeds like success
thắng lợi này dẫn đến thắng lợi khác
- military success
- người thành công, người thành đạt (trong một việc gì); thí sinh trúng tuyển
- to be a success in art
là một người thành công trong nghệ thuật
- to be a success in art
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) kết quả
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
achiever winner succeeder - Từ trái nghĩa:
failure loser nonstarter unsuccessful person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "success"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "success":
sess success - Những từ có chứa "success":
ecological succession success successful succession successional successive successor unsuccess unsuccessful unsuccessfulness - Những từ có chứa "success" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
căn cứ quyết thắng cầm chắc mừng công cho hay hết cách kế hoạch thắng lợi nhây kiêu hãnh more...
Lượt xem: 816