--

loud

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loud

Phát âm : /laud/

+ tính từ

  • to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng)
    • a loud cry
      một tiếng kêu to
    • a loud report
      một tiếng nổ lớn
  • nhiệt liệt, kịch liệt
    • to be loud in the prise of somebody
      nhiệt liệt ca ngợi ai
    • a loud protest
      sự phản kháng kịch liệt
  • sặc sỡ, loè loẹt (mài sắc)
  • thích ồn ào, thích nói to (người)

+ phó từ

  • to, lớn (nói)
    • don't talk so loud
      đừng nói to thế
    • to laugh loud and long
      cười to và lâu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loud"
Lượt xem: 586