loud
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loud
Phát âm : /laud/
+ tính từ
- to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng)
- a loud cry
một tiếng kêu to
- a loud report
một tiếng nổ lớn
- a loud cry
- nhiệt liệt, kịch liệt
- to be loud in the prise of somebody
nhiệt liệt ca ngợi ai
- a loud protest
sự phản kháng kịch liệt
- to be loud in the prise of somebody
- sặc sỡ, loè loẹt (mài sắc)
- thích ồn ào, thích nói to (người)
+ phó từ
- to, lớn (nói)
- don't talk so loud
đừng nói to thế
- to laugh loud and long
cười to và lâu
- don't talk so loud
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loud"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "loud":
lad lade lady laid late lath laud lead leat led more... - Những từ có chứa "loud":
aloud becloud cirrocumulus cloud cirrostratus cloud cirrus cloud cloud cloud bank cloud chamber cloud cover cloud grass more... - Những từ có chứa "loud" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mồm mép quạc quai mồm huyên náo dõng dạc cả tiếng inh ỏi oang rầm ăn nói more...
Lượt xem: 572