lowering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lowering
Phát âm : /'louəriɳ/
+ tính từ
- làm yếu, làm suy (cơ thể)
+ tính từ
- cau lại; có vẻ đe doạ (vẻ mặt)
- tối sầm (trời, mây)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
heavy sullen threatening letting down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lowering"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lowering":
lowering leering - Những từ có chứa "lowering":
deflowering dwarf flowering almond eastern flowering dogwood flowering glowering lowering
Lượt xem: 431