loath
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loath
Phát âm : /louθ/ Cách viết khác : (loth) /louθ/
+ tính từ
- ghê, gớm, ghét, không ưa, không thích, miễn cưỡng
- loath to come
đến một cách miễn cưỡng, không thích đến
- nothing loath
sãn sàng, vui lòng
- loath to come
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
antipathetic antipathetical averse(p) indisposed(p) loath(p) loth(p) loth reluctant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loath"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "loath":
lad lade lady laid laity late lath lathe lathee lathi more... - Những từ có chứa "loath":
loath loath-to-depart loathe loathing loathly loathsome loathsomeness - Những từ có chứa "loath" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bịn rịn chung đụng
Lượt xem: 467