lucidity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lucidity
Phát âm : /lu:'siditi/
+ danh từ
- tính trong
- tính sáng sủa, tính minh bạch, tính rõ ràng, tính trong sáng, tính dễ hiểu
- tính sáng suốt, tính minh mẫn
- (thơ ca) tính sáng, tính sáng ngời
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clarity lucidness pellucidity clearness limpidity - Từ trái nghĩa:
unclearness obscureness obscurity abstruseness reconditeness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lucidity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lucidity":
liquidity lucid lucidity - Những từ có chứa "lucidity":
lucidity pellucidity
Lượt xem: 436