macadam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: macadam
Phát âm : /mə'kædəm/
+ danh từ
- đá dăm nện (để đắp đường)
- đường đắp bằng đá dăm nện
- cách đắp đường bằng đá dăm nện
+ tính từ
- đắp bằng đá dăm nện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tarmacadam tarmac
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "macadam"
- Những từ có chứa "macadam":
macadam macadamise macadamization macadamize tar macadam - Những từ có chứa "macadam" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đá giăm san phẳng san
Lượt xem: 780