malice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: malice
Phát âm : /'mælis/
+ danh từ
- tính hiểm độc, ác tâm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
malevolence malevolency maliciousness spite spitefulness venom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "malice"
Lượt xem: 517