venom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: venom
Phát âm : /'venəm/
+ danh từ
- nọc độc
- (nghĩa bóng) sự độc ác, sự nham nhiểm, sự ác ý
- tongue full of venom
miệng lưỡi độc ác
- tongue full of venom
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
malice maliciousness spite spitefulness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "venom"
Lượt xem: 574