manlike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manlike
Phát âm : /mænlaik/
+ tính từ
- như đàn ông; có những tính chất của đàn ông
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "manlike"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "manlike":
malaise malic malice manlike moonlike - Những từ có chứa "manlike":
gentlemanlike humanlike manlike manlikeness seamanlike sportsmanlike statesmanlike unsportsmanlike unstatesmanlike unworkmanlike more...
Lượt xem: 549