--

minion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: minion

Phát âm : /'minjən/

+ danh từ

  • khuốm khuỹ người được ưa chuộng
  • (mỉa mai) kẻ nô lệ, tôi đòi, kẻ bợ đỡ
  • (ngành in) chữ cỡ 7
  • minion of fortume
    • người có phúc
  • minions of the law
    • cai ngục; cảnh sát
  • minions of the moon
    • cướp đường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "minion"
Lượt xem: 1111