passion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: passion
Phát âm : /'pæʃn/
+ danh từ
- cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn
- sự giận dữ
- to fly (fall, get) into a passion
nổi giận, nổi tam bành
- to fly (fall, get) into a passion
- tình dục, tình yêu
- sexual passion
tình dục
- tender passion
tình yêu
- sexual passion
- sự say mê
- to have a passion for something
say mê cái gì
- to have a passion for something
- (tôn giáo) (the passion) những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu; bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu
+ nội động từ
- (thơ ca) say mê, yêu tha thiết, yêu nồng nàn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Passion Passion of Christ love mania cacoethes rage heat warmth passionateness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "passion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "passion":
passim passion passman pepsin poison - Những từ có chứa "passion":
compassion compassionate compassionate leave compassionateness dispassion dispassionate dispassionateness impassion impassioned impassionedness more... - Những từ có chứa "passion" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
điên tiết sôi tiết tình yêu men tình bể ái lạc tiên ái tình dục tình say mê ái mộ more...
Lượt xem: 1651