virile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: virile
Phát âm : /'virail/
+ tính từ
- (thuộc) đàn ông; mang tính chất đàn ông
- có khả năng có con (đàn ông)
- hùng, hùng dững, cương cường, rắn rỏi; đáng bậc làm trai
- virile soul
tâm hồn rắn rỏi
- virile soul
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "virile"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "virile":
variola variole verily viral virelay virile - Những từ có chứa "virile":
virile virilescence virilescent
Lượt xem: 469