factory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: factory
Phát âm : /'fæktəri/
+ danh từ
- nhà máy, xí nghiệp, xưởng
- (sử học) đại lý ở nước ngoài (của một số hãng buôn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mill manufacturing plant manufactory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "factory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "factory":
factor factory - Những từ có chứa "factory":
calefactory dissatisfactory factory factory-made manufactory olfactory satisfactory shadow factory unsatisfactory - Những từ có chứa "factory" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
xưởng nhà máy sát sao phần đông đón chào ống khói luận công gián đoạn bấm giờ bảo mật more...
Lượt xem: 567