marc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marc
Phát âm : /mɑ:k/
+ danh từ
- bã nho
- rượu bạc nho, rượu mác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "marc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "marc":
marc march margay marge marish mark mars marsh marshy mercy more... - Những từ có chứa "marc":
bismarckian countermarch démarche dead march demarcate demarcating demarcation demarcation line demarcator demarche more...
Lượt xem: 474