market-garden
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: market-garden
Phát âm : /'mɑ:kit,gɑ:dn/
+ danh từ
- vườn trồng rau (để đem bán ở chợ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "market-garden"
- Những từ có chứa "market-garden":
market-garden market-gardener market-gardening - Những từ có chứa "market-garden" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chợ giá thị trường chứng khoán chợ đen chợ chiều bè đứng đường hoa viên Tây Bắc rẫy more...
Lượt xem: 267