--

matted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: matted

+ Adjective

  • mờ, xỉn, không bóng
  • rối, quấn vào nhau
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "matted"
Lượt xem: 586