--

mealy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mealy

Phát âm : /'mi:li/

+ tính từ

  • giống bột; có bột, nhiều bột, phủ đầy bột
    • mealy potatoes
      khoai nhiều bột
  • xanh xao, tái nhợt, trắng bệch (da)
    • to have a mealy complexion
      có nước da xanh
  • có đốm (ngựa)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mealy"
Lượt xem: 466