--

measured

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: measured

Phát âm : /'meʤəd/

+ tính từ

  • đều đặn, nhịp nhàng, có chừng mực
    • with measured steps
      với những bước đi đều đặn
  • đắn đo, cân nhắc, có suy nghĩ, thận trọng (lời nói)
    • in measured terms (words)
      bằng những lời lẽ thận trọng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "measured"
Lượt xem: 441