--

careful

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: careful

Phát âm : /'keəful/

+ tính từ

  • cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý
    • be careful of your health
      hãy giữ gìn sức khoẻ của anh
    • be careful how you speak
      hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói
  • kỹ lưỡng, chu đáo
    • a careful piece of work
      một công việc làm kỹ lưỡng
    • a careful examination of the question
      sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "careful"
Lượt xem: 610