--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
medial
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
medial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: medial
Phát âm : /'mi:djəl/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
ở giữa
trung bình; vừa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "medial"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"medial"
:
medal
meddle
medial
medley
medulla
mental
metal
methyl
modal
model
more...
Những từ có chứa
"medial"
:
medial
medial geniculate
remedial
Lượt xem: 583
Từ vừa tra
+
medial
:
ở giữa