medulla
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: medulla
Phát âm : /me'dʌlə/
+ danh từ
- (giải phẫu) tuỷ xương; tuỷ sống; hành tuỷ
- (thực vật học) ruột
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
medulla oblongata bulb myelin myeline
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "medulla"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "medulla":
medal meddle medial medley medulla - Những từ có chứa "medulla":
cyathea medullaris medulla medullary medullated
Lượt xem: 523