--

merchant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: merchant

Phát âm : /'mə:tʃənt/

+ danh từ

  • nhà buôn, lái buôn

+ tính từ

  • buôn, buôn bán
    • merchant service
      hãng tàu buôn
    • a merchant prince
      nhà buôn giàu, phú thương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "merchant"
Lượt xem: 211