merchant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: merchant
Phát âm : /'mə:tʃənt/
+ danh từ
- nhà buôn, lái buôn
+ tính từ
- buôn, buôn bán
- merchant service
hãng tàu buôn
- a merchant prince
nhà buôn giàu, phú thương
- merchant service
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "merchant"
- Những từ có chứa "merchant":
corn-merchant feather merchant merchant merchantable merchantman speed-merchant unmerchantable - Những từ có chứa "merchant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phi mậu dịch lái buôn thương gia phường phú thương
Lượt xem: 211