unmindful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unmindful
Phát âm : /ʌn'maindful/
+ tính từ
- không chú ý, không để ý, không lưu tâm đến; quên
- unmindful of one's task
không chú ý đến nhiệm vụ
- to be unmindful of someone
quên người nào
- unmindful of one's task
- cẩu thả, không cẩn thận; thờ ơ (người)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
oblivious(p) unmindful(p) forgetful mindless - Từ trái nghĩa:
mindful aware
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unmindful"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unmindful":
unheedful unmindful unneedful - Những từ có chứa "unmindful":
unmindful unmindfulness
Lượt xem: 434