minnow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: minnow
Phát âm : /'minou/
+ danh từ
- (động vật học) cá tuế (họ cá chép)
- triton among the minnows
- con hạc trong đàn gà
- to throw out a minnor to catch a whale
- thả con săn sắt bắt con cá sộp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "minnow"
Lượt xem: 598