--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
miry
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
miry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miry
Phát âm : /'maiəri/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
lầy bùn
đê tiện, bẩn thỉu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "miry"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"miry"
:
mar
mare
marry
memory
mere
merry
minar
minor
mire
mirror
more...
Lượt xem: 362
Từ vừa tra
+
miry
:
lầy bùn
+
nhận lời
:
to accept, to agree