misrepresentation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misrepresentation
Phát âm : /'mis,reprizen'teiʃn/
+ danh từ
- sự trình bày sai, sự miêu tả sai
- sự xuyên tạc, sự bóp méo (sự việc)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
falsification deceit deception
Lượt xem: 604