naivety
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: naivety
Phát âm : /nɑ:'i:vtei/ Cách viết khác : (na...vety) /nɑ:'i:vti/ (naivety) /'neivti/
+ danh từ
- tính ngây thơ, tính chất phác
- tính ngờ nghệch, tính khờ khạo
- lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
naivete naiveness - Từ trái nghĩa:
sophistication worldliness mundaneness mundanity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "naivety"
Lượt xem: 744