--

naivety

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: naivety

Phát âm : /nɑ:'i:vtei/ Cách viết khác : (na...vety) /nɑ:'i:vti/ (naivety) /'neivti/

+ danh từ

  • tính ngây thơ, tính chất phác
  • tính ngờ nghệch, tính khờ khạo
  • lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "naivety"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "naivety"
    naivety nifty
Lượt xem: 669