worldliness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: worldliness
Phát âm : /'wə:ldlinis/
+ danh từ
- tính chất trần tục
- tính chất thời lưu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sophistication mundaneness mundanity - Từ trái nghĩa:
spirituality spiritualism spiritism otherworldliness naivete naivety naiveness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "worldliness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "worldliness":
worldliness worldling - Những từ có chứa "worldliness":
unworldliness worldliness
Lượt xem: 476