network
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: network
Phát âm : /'netwə:k/
+ danh từ
- lưới, đồ dùng kiểu lưới
- a network purse
cái túi lưới đựng tiền
- a network purse
- mạng lưới, hệ thống
- a network of railways
mạng lưới đường sắt
- a network of canals
hệ thống sông đào
- a network of railways
- (kỹ thuật) hệ thống mắc cáo
- (raddiô) mạng lưới truyền thanh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "network"
- Những từ có chứa "network":
computer network electronic network network - Những từ có chứa "network" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đường dây mạng lưới hệ thống đường sắt chân rết
Lượt xem: 545