nock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nock
Phát âm : /nɔk/
+ danh từ
- khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để giữ dây nỏ); khấc tên (ở đầu cuối tên để đặt tên vào dây nỏ)
+ ngoại động từ
- khấc (cánh nỏ)
- đặt (tên) vào dây cung
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nock"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nock":
nag naja nance nancy naze nazi neck nek news nice more... - Những từ có chứa "nock":
antiknocking bannock doorknocker dunnock knock knock-about knock-down knock-down-and-drag-out knock-kneed knock-knees more...
Lượt xem: 462