nose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nose
Phát âm : /nouz/
+ danh từ
- mũi (người); mõm (súc vật)
- aquiline nose
mũi khoằm
- flat nose
mũi tẹt
- turned up nose
mũi hếch
- the bridge of the nose
sống mũi
- to blead at the nose
chảy máu mũi, đổ máu cam
- aquiline nose
- khứu giác; sự đánh hơi
- to have a good nose
thính mũi
- to have a good nose
- mùi, hương vị
- đầu mũi (của một vật gì)
- to bit (snap) someone's nose off
- trả lời một cách sỗ sàng
- to cut off one's nose to spite one's face
- trong cơn bực tức với mình lại tự mình làm hại thân mình
- to follow one's nose
- đi thẳng về phía trước
- chỉ theo linh tính
- to keep someone's nose to the grindstone
- (xem) grindstone
- to lead someone by the nose
- (xem) lead
- to look down one's nose at
- (xem) look
- nose of wax
- người dễ uốn nắn; người bảo sao nghe vậy
- parson's nose; pope's nose
- phao câu (gà...)
- as plain as the nose on one's nose into other people's affairs
- chõ mũi vào việc của người khác
- to pay through the nose
- phải trả một giá cắt cổ
- to put someone's nose out of joint
- choán chỗ ai, hất cẳng ai
- làm cho ai chưng hửng, làm cho ai thất vọng, làm cho ai vỡ mộng
- to speak through one's nose
- nói giọng mũi
- to tell (count) noses
- kiểm diện, đếm số người có mặt
- kiểm phiếu; lấy đa số để quyết định một vấn đề gì
- to turn up one's nose at
- hếch mũi nhại (ai)
- right under one's nose
- ngay ở trước mắt, ngay ở trước mũi mình
+ động từ
- ngửi, đánh hơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to nose out
đánh hơi thấy, khám phá ra
- to nose out
- dính vào, chõ vào, xen vào
- to nose into other people's business
chõ vào việc của người khác
- to nose about
lục lọi, sục sạo, thọc mạch
- to nose into other people's business
- dí mũi vào, lấy mũi di di (cái gì)
- (nose down) đâm bổ xuống (máy bay)
- to nose one's way
- lấn đường
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nose"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nose":
nag naja nance nausea naze nazi neck nek news newsy more... - Những từ có chứa "nose":
acinose anginose bottle-nose broadnosed cone-nosed bug conenose conenose bug copper nose cow-nosed ray cownose ray more... - Những từ có chứa "nose" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phao câu mũi hỉ đá gà dây mũi dắt mũi sổ mũi hỉnh hếch dọc dừa more...
Lượt xem: 606