pry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pry
Phát âm : /pry/
+ ngoại động từ
- tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm ((cũng) prize)
+ nội động từ
- ((thường) + into, about) nhìn tò mò, nhìn tọc mạch, nhìn xoi mói
- dò hỏi tò mò, dò hỏi xoi mói tọc mạch; dính mũi vào (việc người khác...)
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) pryer
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pry"
Lượt xem: 708