--

pry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pry

Phát âm : /pry/

+ ngoại động từ

  • tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm ((cũng) prize)

+ nội động từ

  • ((thường) + into, about) nhìn tò mò, nhìn tọc mạch, nhìn xoi mói
  • dò hỏi tò mò, dò hỏi xoi mói tọc mạch; dính mũi vào (việc người khác...)

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) pryer
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pry"
Lượt xem: 580