inclination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inclination
Phát âm : /,inkli'neiʃn/
+ danh từ
- (như) inclining
- sự nghiêng, sự cúi
- an inclination of the head
sự cúi đầu (chào...)
- an inclination of the head
- dốc; độ nghiêng
- the inclination of a road
độ dốc của mái nhà
- the inclination of a road
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inclination"
- Những từ có chứa "inclination":
disinclination inclination - Những từ có chứa "inclination" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thiên hướng xu hướng khuynh hướng âu yếm
Lượt xem: 687