oast
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oast
Phát âm : /oust/
+ danh từ
- lò sấy hoa bia; lò sấy mạch nha; lò sấy thuốc lá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oast"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oast":
oast octet oecist ought oust - Những từ có chứa "oast":
boast boaster boastful boastfulness cinnamon toast coast coast banksia coast boykinia coast lily coast live oak more...
Lượt xem: 542