oust
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oust
Phát âm : /aust/
+ ngoại động từ
- đuổi, trục xuất; hất cẳng
- tước
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oust"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oust":
oast octet oecist ought oust - Những từ có chứa "oust":
acoustic acoustical acoustician acoustics boustrophedonic cousteau electro-acoustic transducer electro-acoustics hydroacoustics joust more... - Những từ có chứa "oust" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đá ngầm hất cẳng
Lượt xem: 427