ought
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ought
Phát âm : /ɔ:t/
+ trợ động từ
- phải
- we ought to love our fatherland
chúng ta phải yêu tổ quốc
- we ought to love our fatherland
- nên
- you ought to go and see him
anh nên đi thăm nó
- you ought to go and see him
+ danh từ
- nuôi ,4æʃ!æɔ5ɜɜ8θaught
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ought"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ought":
oast octet ought oust - Những từ có chứa "ought":
aforethought afterthought besought bethought bought boughten brought deep in thought doughtiness doughty more...
Lượt xem: 429