obi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obi
Phát âm : /'oubi/
+ danh từ
- (như) obeah
- dải lưng thêu (của đàn bà và trẻ em Nhật bản)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "obi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "obi":
oaf ob. obeah obey obi oboe of ofay off oof more... - Những từ có chứa "obi":
acrophobia acrophobic aerobic aerobiology aerobiotic agoraphobia agoraphobic agrobiologic agrobiological agrobiologist more...
Lượt xem: 736