oaf
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oaf
Phát âm : /ouf/
+ danh từ, số nhiều oaf, oaves
- đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo
- đứa bé ngu ngốc
- người đần độn hậu đậu
- (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé do yêu tinh đánh đổi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oaf"
Lượt xem: 749