oof
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oof
Phát âm : /u:f/
+ danh từ
- (từ lóng) tiền, của, ngân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oof"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oof":
oaf ob. obey obi oboe of ofay off oof oofy more... - Những từ có chứa "oof":
acid-proof air-proof aloof aloofness ball-proof behoof bomb-proof bombproof bullet-proof bulletproof more...
Lượt xem: 558