onto
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: onto
Phát âm : /'ɔntu/
+ giới từ
- về phía trên, lên trên
- to get onto a horse
nhảy lên mình ngựa
- the boat was driven onto the rocks
con thuyền bọ trôi giạt lên trên những tảng đá
- to get onto a horse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "onto"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "onto":
omenta omit onto oont - Những từ có chứa "onto":
conodontophorida conto contopus contopus sordidulus contopus virens contorniate contort contorted contortedness contortion more...
Lượt xem: 339