omit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: omit
Phát âm : /ou'mit/
+ ngoại động từ
- bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi (một từ...)
- không làm tròn (công việc), chểnh mảng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "omit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "omit":
omenta omit on dit onto oont - Những từ có chứa "omit":
comity comity of nations concomitance concomitant diatomite dolomite dolomitic domitian indomitability indomitable more... - Những từ có chứa "omit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sót bỏ sót bỏ bẵng bẵng
Lượt xem: 810