radiancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: radiancy
Phát âm : /'reidjəns/ Cách viết khác : (radiancy) /'reidjənsi/
+ danh từ
- ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang
- the radiance of the sun
ánh sáng chói lọi của mặt trời
- the radiance of the sun
- sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự huy hoàng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
radiance shine effulgence refulgence refulgency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "radiancy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "radiancy":
radiance radiancy riddance - Những từ có chứa "radiancy":
irradiancy radiancy
Lượt xem: 515