opinion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: opinion
Phát âm : /ə'pinjən/
+ danh từ
- ý kiến, quan điểm
- in my opinion
theo ý kiến tôi
- a matter of opinion
một vấn đề có thể tranh cãi
- in my opinion
- dư luận
- public opinion
dư luận, công luận
- public opinion
- sự đánh giá; (+ phủ định) sự đánh giá cao
- to have a high opinion of somebody
đánh giá cao người nào
- to have no opinion of somebody
không đánh giá ai cao
- to have a high opinion of somebody
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "opinion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "opinion":
opine opinion - Những từ có chứa "opinion":
concurring opinion difference of opinion dissenting opinion opinion opinionated self-opinion self-opinionated self-opinioned - Những từ có chứa "opinion" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đếm xỉa dị nghị dư luận công luận ý kiến đổi ý ngu ý nhôn nhao chê bai bất đồng more...
Lượt xem: 572