--

sentiment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sentiment

Phát âm : /'sentimənt/

+ danh từ

  • tình, tình cảm
    • the sentiment of pity
      tính thương hại
    • animated by noble sentiments
      xuất phát từ những tình cảm cao thượng
  • cảm nghĩ, ý kiến
    • these are my sentiments
      đó là những ý kiến của tôi
  • tính chất truyền cảm (trong nghệ thuật)
  • cảm tính
  • sự đa cảm, sự thương cảm; tính uỷ mị
  • câu nói chúc tụng xã giao
  • ẩn ý, ngụ ý
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sentiment"
Lượt xem: 1300