sentiment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sentiment
Phát âm : /'sentimənt/
+ danh từ
- tình, tình cảm
- the sentiment of pity
tính thương hại
- animated by noble sentiments
xuất phát từ những tình cảm cao thượng
- the sentiment of pity
- cảm nghĩ, ý kiến
- these are my sentiments
đó là những ý kiến của tôi
- these are my sentiments
- tính chất truyền cảm (trong nghệ thuật)
- cảm tính
- sự đa cảm, sự thương cảm; tính uỷ mị
- câu nói chúc tụng xã giao
- ẩn ý, ngụ ý
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
opinion persuasion view thought
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sentiment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sentiment":
sentient sentiment - Những từ có chứa "sentiment":
presentiment sentiment sentimental sentimentalise sentimentalism sentimentalist sentimentality sentimentalize unsentimental - Những từ có chứa "sentiment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quan điểm có nghĩa tình cảm ẩn tình bộc lộ cao quý Hà Nội
Lượt xem: 1300