orchestrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: orchestrate
Phát âm : /'ɔ:kistreit/
+ động từ
- (âm nhạc) phối dàn nhạc; soạn lại cho dàn nhạc, soạn cho dàn nhạc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mastermind engineer direct organize organise
Lượt xem: 638