organize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: organize
Phát âm : /'ɔ:gənaiz/ Cách viết khác : (organise) /'ɔ:gənaiz/
+ ngoại động từ
- tổ chức, cấu tạo, thiết lập
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn
+ nội động từ
- thành tổ chức
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unionize unionise organise prepare devise get up machinate coordinate mastermind engineer direct orchestrate form - Từ trái nghĩa:
disorganize disorganise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "organize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "organize":
organic organice organize - Những từ có chứa "organize":
disorganize disorganized schizophrenia disorganized type schizophrenia organize organizer overorganize reorganize unorganized - Những từ có chứa "organize" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hợp tác hoá phiên chế tổ chức sắp đặt bàn soạn nạn dân biên chế
Lượt xem: 666