engineer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engineer
Phát âm : /,endʤi'niə/
+ danh từ
- kỹ sư, công trình sư
- kỹ sư xây dựng ((cũng) civil engineer)
- công binh; người thiết kế và xây dựng công sự
- người phụ trách máy; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái đầu máy xe lửa
- (thông tục) người nghĩ ra, người bày ra, người vạch ra, người bố trí (mưu kế...)
+ ngoại động từ
- nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt (mưu kế...)
+ nội động từ
- làm kỹ sư, làm công trình sư
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "engineer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "engineer":
engineer enginery - Những từ có chứa "engineer":
civil engineer civil engineering efficiency engineer electrical engineer engineer engineering engineership sanitary engineering - Những từ có chứa "engineer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kỹ sư bác vật cầu đường
Lượt xem: 502