outate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outate
Phát âm : /'autə/
+ ngoại động từ outate, outeaten
- ăn khoẻ hơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outate"
Lượt xem: 479