oath
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oath
Phát âm : /ouθ/
+ danh từ, số nhiều oaths
- lời thề, lời tuyên thệ
- to take (make, swear) an oath
tuyên thệ
- on (one's) oath
đã thề, đã tuyên thệ
- to put someone on his oath
bắt ai thề
- oath of allegiance
lời thề trung thành
- to take (make, swear) an oath
- lời nguyền rủa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oath"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oath":
oat oath od odd ode odea otto out outate outdo - Những từ có chứa "oath":
loath loath-to-depart loathe loathing loathly loathsome loathsomeness oath oath-breaker oath-breaking - Những từ có chứa "oath" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ăn thề lời thề ba quân buột báng bổ
Lượt xem: 1003